Co thắt phế quản là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Co thắt phế quản là hiện tượng co rút các cơ trơn phế quản làm hẹp đường thở, gây khó thở, khò khè và thường gặp trong hen, COPD hoặc phản vệ. Đây là biểu hiện lâm sàng của nhiều bệnh lý hô hấp, xảy ra do các chất trung gian như histamin và leukotrien tác động lên cơ trơn phế quản.
Định nghĩa co thắt phế quản
Co thắt phế quản là hiện tượng các cơ trơn bao quanh đường dẫn khí trong phổi co rút một cách đột ngột hoặc kéo dài, làm thu hẹp lòng phế quản và cản trở lưu thông khí. Đây là đáp ứng sinh lý bất thường của hệ hô hấp trước các yếu tố kích thích, thường gặp trong các bệnh lý mạn tính như hen phế quản hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
Khi lòng phế quản bị hẹp do co thắt, dòng khí di chuyển trở nên hỗn loạn, gây tăng sức cản đường thở, dẫn đến các triệu chứng điển hình như khò khè, khó thở thì thở ra, và đôi khi tức ngực. Co thắt phế quản cũng có thể xảy ra cấp tính trong phản ứng phản vệ hoặc khi tiếp xúc với hóa chất gây kích ứng, làm bệnh nhân rơi vào tình trạng nguy hiểm nếu không được xử trí kịp thời.
Về bản chất, co thắt phế quản không phải là một bệnh lý riêng biệt mà là một hiện tượng lâm sàng xảy ra trong nhiều bệnh cảnh khác nhau. Điều này khiến việc chẩn đoán và điều trị phụ thuộc rất lớn vào nguyên nhân nền và cơ chế sinh lý bệnh đặc hiệu của từng tình huống.
Cơ chế sinh lý và bệnh sinh
Cơ chế chính gây co thắt phế quản liên quan đến sự hoạt hóa các thụ thể trên cơ trơn phế quản bởi các chất trung gian hóa học như histamin, acetylcholine, leukotriene, và prostaglandin. Những chất này có thể được giải phóng từ tế bào mast, bạch cầu ái toan, hoặc hệ thần kinh phó giao cảm khi có sự xâm nhập của dị nguyên, nhiễm trùng, hoặc kích thích cơ học.
Tác động của các chất trung gian lên thụ thể M3 (muscarinic) và thụ thể leukotriene trên cơ trơn gây ra co cơ, tăng tiết nhầy và phù nề lớp niêm mạc. Tình trạng này làm giảm đáng kể đường kính lòng phế quản. Theo định luật Poiseuille, sức cản đường thở tỷ lệ nghịch với lũy thừa bốn của bán kính ống dẫn khí: Chỉ cần đường kính phế quản giảm một nửa, sức cản sẽ tăng gấp 16 lần, gây ra tình trạng suy hô hấp nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Ngoài yếu tố cơ trơn, hiện tượng viêm mãn tính cũng đóng vai trò làm tăng tính phản ứng đường thở, khiến phế quản trở nên nhạy cảm với các kích thích dù rất nhẹ. Hiện tượng này thường gặp trong hen phế quản và là lý do vì sao nhiều bệnh nhân cần sử dụng thuốc phòng ngừa lâu dài để kiểm soát tình trạng viêm nền.
Nguyên nhân gây co thắt phế quản
Co thắt phế quản có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chia thành hai nhóm chính: nguyên nhân nội sinh và nguyên nhân ngoại sinh. Mỗi nguyên nhân có cơ chế riêng biệt, tuy nhiên đều dẫn đến kết quả chung là làm hẹp đường thở và giảm thông khí phế nang. Dưới đây là bảng phân loại nguyên nhân thường gặp:
Loại nguyên nhân | Ví dụ cụ thể |
---|---|
Nội sinh | Hen phế quản, COPD, trào ngược dạ dày-thực quản |
Thuốc | NSAIDs, chẹn beta không chọn lọc, thuốc cản quang iod |
Dị nguyên | Phấn hoa, lông thú, mạt bụi, nấm mốc |
Kích thích vật lý | Không khí lạnh, gắng sức, nội soi khí quản |
Phản ứng phản vệ | Thức ăn, thuốc tiêm, côn trùng đốt |
Hen phế quản là nguyên nhân phổ biến nhất và được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất trong y văn. Trong trường hợp này, co thắt phế quản xảy ra cùng với viêm mạn tính đường thở và tăng tiết nhầy, tạo thành bộ ba đặc trưng gây tắc nghẽn khí đạo. Ngoài ra, phản ứng phản vệ cũng cần đặc biệt lưu ý vì có thể gây co thắt phế quản nặng và nhanh chóng tiến triển thành ngừng thở.
Một số trường hợp khác liên quan đến can thiệp y tế như đặt nội khí quản, hút dịch khí quản, hoặc truyền thuốc đường tĩnh mạch (thuốc cản quang, morphine) cũng có thể gây co thắt phế quản thông qua phản xạ thần kinh hoặc phản ứng dị ứng. Việc tiên lượng và phòng ngừa trong các thủ thuật này là yếu tố quan trọng trong an toàn người bệnh.
Triệu chứng lâm sàng
Co thắt phế quản thường biểu hiện bằng một nhóm triệu chứng đặc trưng liên quan đến cản trở luồng khí thở ra. Triệu chứng thường xuất hiện đột ngột, đặc biệt sau khi tiếp xúc với yếu tố kích thích. Danh sách các dấu hiệu lâm sàng bao gồm:
- Khò khè – âm thanh rít do luồng khí qua đường thở hẹp
- Khó thở thì thở ra – dấu hiệu điển hình do tắc nghẽn khí đạo
- Thở nhanh – phản ứng bù trừ khi thông khí giảm
- Tức ngực – cảm giác đè nặng hoặc bó chặt ngực
- Giảm SpO₂ – thể hiện giảm trao đổi khí ở phổi
Các biểu hiện có thể nhẹ hoặc nặng, tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ co thắt, và dự trữ hô hấp của người bệnh. Trong các trường hợp nặng, bệnh nhân có thể không nghe được tiếng khò khè do lưu lượng khí quá thấp (“silent chest”), kèm theo tím tái, kích thích hoặc lơ mơ, là dấu hiệu đe dọa tính mạng cần xử trí khẩn cấp.
Đánh giá triệu chứng không chỉ giúp chẩn đoán mà còn là cơ sở để theo dõi tiến triển và đáp ứng điều trị. Một số công cụ hỗ trợ lâm sàng như thang điểm PEFR (peak expiratory flow rate) và đo chức năng hô hấp giúp lượng hóa mức độ co thắt và tiên lượng kết quả điều trị.
Phân biệt với các tình trạng khác
Co thắt phế quản là một nguyên nhân thường gặp gây khó thở, tuy nhiên không phải là nguyên nhân duy nhất. Trong lâm sàng, cần phân biệt với các bệnh lý khác có biểu hiện tương tự để tránh điều trị sai hướng. Sự khác biệt chủ yếu dựa trên tiền sử, đặc điểm khởi phát, âm thở phụ và đáp ứng với thuốc giãn phế quản.
Các tình trạng cần phân biệt gồm:
- Suy tim trái: gây phù phổi cấp, khó thở kèm ran ẩm, không đáp ứng với thuốc giãn phế quản.
- Thuyên tắc phổi: khởi phát đột ngột, có thể không có khò khè, SpO₂ giảm nhanh, nguy cơ cao ở người nằm lâu hoặc có bệnh lý huyết khối.
- Tràn khí màng phổi: thường xảy ra sau chấn thương hoặc tự phát ở người trẻ, mất tiếng rì rào phế nang, gõ vang.
- Tắc nghẽn cơ học: như dị vật đường thở hoặc u phế quản, khò khè khu trú, không cải thiện với thuốc giãn phế quản.
Chẩn đoán chính xác đòi hỏi kết hợp thăm khám lâm sàng, X-quang ngực, đo hô hấp ký và theo dõi đáp ứng với điều trị. Trong trường hợp không rõ nguyên nhân, có thể cần nội soi phế quản để đánh giá trực tiếp.
Chẩn đoán và cận lâm sàng
Co thắt phế quản thường được chẩn đoán dựa trên lâm sàng, tuy nhiên các xét nghiệm hỗ trợ rất quan trọng để xác định mức độ và loại trừ các nguyên nhân khác. Hô hấp ký là công cụ nền tảng giúp xác định mức độ tắc nghẽn và đánh giá khả năng hồi phục.
Các thông số thường được sử dụng:
Thông số | Ý nghĩa |
---|---|
FEV1 | Thể tích thở ra tối đa trong 1 giây, giảm trong co thắt phế quản |
FVC | Dung tích sống gắng sức, thường không giảm hoặc giảm nhẹ |
FEV1/FVC | Chỉ số đặc trưng cho tắc nghẽn khí đạo nếu <70% |
Ngoài ra, đo SpO₂ giúp đánh giá mức độ thiếu oxy, trong khi khí máu động mạch cần thiết trong trường hợp nặng, đặc biệt khi nghi ngờ tăng CO₂ máu. Hình ảnh học như X-quang ngực giúp loại trừ viêm phổi, tràn khí màng phổi hoặc phù phổi.
Điều trị cấp cứu và kiểm soát
Xử trí co thắt phế quản cấp tính cần được thực hiện khẩn cấp, đặc biệt trong trường hợp suy hô hấp hoặc phản vệ. Mục tiêu điều trị là làm giãn phế quản, giảm viêm niêm mạc, cải thiện trao đổi khí và ổn định huyết động.
Phác đồ điều trị gồm:
- Thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (SABA): salbutamol dạng hít hoặc khí dung.
- Glucocorticoid: methylprednisolone tĩnh mạch hoặc prednisolon uống.
- Oxy liệu pháp duy trì SpO₂ ≥ 92%.
- Magnesium sulfate tĩnh mạch liều 2g nếu không đáp ứng ban đầu.
- Thông khí hỗ trợ (non-invasive hoặc intubation) nếu suy hô hấp tiến triển.
Về lâu dài, kiểm soát tốt hen phế quản hoặc COPD là yếu tố cốt lõi để phòng ngừa co thắt phế quản. Sử dụng thuốc phòng ngừa như corticosteroid dạng hít, thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài (LABA), và tránh các yếu tố khởi phát như dị nguyên, nhiễm trùng là chiến lược chính. Hướng dẫn mới nhất có thể tham khảo tại GINA hoặc GOLD.
Co thắt phế quản do thuốc và phản vệ
Một số thuốc có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gây co thắt phế quản, đặc biệt ở người có cơ địa hen hoặc tăng nhạy cảm đường thở. Cơ chế có thể là do ức chế enzym hoặc gây phóng thích các chất trung gian hóa học từ tế bào mast.
Các thuốc thường gặp:
- NSAIDs: gây co thắt do ức chế tổng hợp prostaglandin, làm tăng leukotriene.
- Chẹn beta không chọn lọc: ức chế thụ thể β2 gây co cơ trơn phế quản.
- Thuốc cản quang iod: gây phản ứng kiểu dị ứng không qua trung gian IgE.
Phản vệ là tình trạng khẩn cấp có thể gây co thắt phế quản nghiêm trọng kèm theo tụt huyết áp, phù thanh quản và mày đay. Điều trị bắt buộc:
- Epinephrine tiêm bắp (0.3–0.5 mg) càng sớm càng tốt.
- Thuốc kháng histamin và corticosteroid hỗ trợ.
- Giãn phế quản bằng salbutamol khí dung.
- Truyền dịch nhanh nếu có tụt huyết áp.
Biến chứng và hậu quả
Nếu không được xử lý kịp thời, co thắt phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trường hợp nặng có thể dẫn đến tình trạng suy hô hấp cấp tính, cần đặt nội khí quản và thở máy. Co thắt phế quản kéo dài gây tăng áp lực trong phế nang, dẫn đến vỡ phế nang và tràn khí màng phổi.
Các biến chứng thường gặp:
- Suy hô hấp cần hỗ trợ thở máy.
- Ngừng tim do thiếu oxy trầm trọng.
- Tràn khí trung thất hoặc dưới da (hiếm).
- Hen ác tính (status asthmaticus) – không đáp ứng điều trị tiêu chuẩn.
Phòng ngừa và theo dõi
Phòng ngừa co thắt phế quản đòi hỏi kiểm soát tốt bệnh nền, tránh các yếu tố kích thích và tuân thủ điều trị lâu dài. Người bệnh nên được giáo dục về kỹ năng dùng thuốc hít, nhận biết dấu hiệu sớm và mang theo thuốc cấp cứu khi cần.
Các biện pháp dự phòng:
- Tránh dị nguyên (bụi, nấm, phấn hoa, lông động vật...)
- Tiêm ngừa cúm, phế cầu định kỳ.
- Dùng thuốc phòng ngừa đúng chỉ định.
- Theo dõi PEFR tại nhà bằng thiết bị đo lưu lượng đỉnh.
Tài liệu tham khảo
- Global Initiative for Asthma (GINA). https://ginasthma.org/
- National Heart, Lung, and Blood Institute. "Asthma Management Guidelines." https://www.nhlbi.nih.gov/health-topics/asthma
- Mosenifar, Z., & Amin, A. (2023). "Bronchospasm." StatPearls. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK539798/
- British Thoracic Society Guidelines on Asthma. https://www.brit-thoracic.org.uk/
- AAAAI: Anaphylaxis Emergency Management. https://www.aaaai.org/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề co thắt phế quản:
- 1